Có 3 kết quả:

合子 hé zi ㄏㄜˊ 核子 hé zi ㄏㄜˊ 盒子 hé zi ㄏㄜˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

pasty (i.e. pastry stuffed with meat or vegetables)

Từ điển Trung-Anh

(1) nuclear
(2) nucleus

hé zi ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) box
(2) case