Có 3 kết quả:
合子 hé zi ㄏㄜˊ • 核子 hé zi ㄏㄜˊ • 盒子 hé zi ㄏㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
pasty (i.e. pastry stuffed with meat or vegetables)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nuclear
(2) nucleus
(2) nucleus
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0